Công Thức Chuyển Đổi Của Ozone
Ozone (O3) là chất khí có ứng dụng quan trọng trong xử lý nước, không khí và khử trùng. Việc nắm rõ các công thức chuyển đổi của Ozone giúp tính toán chính xác liều lượng trong các quy trình công nghiệp và dân dụng.
Tính Chất Vật Lý Của Ozone (Điều Kiện Tiêu Chuẩn)
- Áp suất tiêu chuẩn: 101,325 Pa
- Nhiệt độ tiêu chuẩn: 273,3 K
- Khối lượng riêng của Ozone: 2,14 kg/m3
- Khối lượng phân tử của Ozone: 48
- Khối lượng riêng của Oxy: 1,43 kg/m3
- Khối lượng riêng của không khí: 1,29 kg/m3
- Khối lượng riêng của nước: 1.000 kg/m3
Các Công Thức Chuyển Đổi Ozone
1. Chuyển Đổi Thể Tích
- 1.000 lít = 1 m3 = 264 US gallon
- 1 gal = 3,785 lít
- 1 m3 = 35,3 ft3 = 264 US gallon
2. Nồng Độ Ozone Trong Nước
- 1 mg/l = 1 PPM O3 = 1 g O3/m3 nước
3. Nồng Độ Ozone Trong Không Khí (Dung Tích)
- 1 g O3/m3 = 467 PPM O3
- 1 PPM O3 = 2,14 mg O3/m3
- 100 pphm = 1 ppm
4. Nồng Độ Ozone Trong Không Khí (Trọng Lượng)
- 100 g O3/m3 ≈ 7,8% O3
- 1% O3 ≈ 12,8 g O3/m3
- 1% O3 ≈ 7,284 PPM O3
5. Nồng Độ Ozone Trong Oxy (Trọng Lượng)
- 100 g O3/m3 ≈ 6,99% O3
- 1% O3 ≈ 14,3 g O3/m3
- 1% O3 ≈ 6,520 PPM O3
Xác Định Liều Lượng Ozone Trong Nước
Công thức:
Lưu lượng nước * lưu lượng ozone = Ozone yêu cầu
Ví dụ Tính Toán
20 GPM nước cần 2 PPM ozone:
20 * 3,75 * 60 * 2 = 9.084 mg/giờ
Lưu ý: Đây là lượng ozone yêu cầu để đạt được nồng độ hòa tan lý thuyết. Nồng độ thực tế sẽ thấp hơn do tổn thất trong quá trình xử lý.
Xác Định Đầu Ra Của Máy Ozone
Công thức:
Lưu lượng (lpm) * nồng độ ozone (g/m3) = Ozone cần sản xuất (mg/giờ)
Ví dụ Tính Toán
Nồng độ ozone: 120 g/m3, lưu lượng oxy: 5 lpm:
5 * 120 * (1/1000) = 0,60 g/phút = 36 g/giờ
Chuyển Đổi Mẫu Nồng Độ
Chuyển đổi 140 g/m3 thành wt%:
(140 / 100) * 6,99% = 9,8%