I. Tổng quan cấu trúc của hệ thống RAS có ozone
[Bể nuôi chính]
↓
[Lọc cơ học] → [Thiết bị tách bọt/Protein skimmer]
↓
[Lọc sinh học (biofilter)]
↓
[Bể ozone hóa (ozone contact tank)]
↓
[Khử ozone dư (deozonation)]
↓
[Bổ sung oxy / Oxy hóa nước]
↓
[Đèn UV (tuỳ chọn)]
↓
[Hệ thống cảm biến (pH, ORP, DO, nhiệt độ)]
↓
[Quay trở lại bể nuôi]
II. Giải thích chức năng từng phần
1. Bể nuôi chính (Culture Tank)
Là nơi chứa thủy sản (cá, tôm…). Nước trong bể chứa phân, thức ăn thừa, vi sinh vật, hợp chất hữu cơ và khí độc sinh ra từ quá trình hô hấp và phân giải.
2. Lọc cơ học (Mechanical Filter)
Bộ lọc loại bỏ các hạt rắn không hòa tan như phân cá, thức ăn thừa. Có thể sử dụng lưới lọc, trống quay, hoặc lọc lắng.
3. Thiết bị tách bọt (Protein Skimmer)
Dùng nguyên lý tạo bọt khí để kéo các chất hữu cơ hòa tan và bọt protein ra khỏi nước. Đây là vị trí lý tưởng để phun ozone vào do có nhiều tiếp xúc bề mặt khí-nước.
4. Lọc sinh học (Biofilter)
Sử dụng vi khuẩn nitrat hóa (Nitrosomonas, Nitrobacter) để chuyển hóa NH₃ → NO₂⁻ → NO₃⁻. Việc này giúp kiểm soát độc tố trong nước.
5. Bể ozone hóa (Ozone Contact Tank)
Nơi nước được tiếp xúc với ozone trong thời gian kiểm soát. Ozone được đưa vào bằng thiết bị như:
-
Ozone generator: Máy tạo ozone từ khí oxy hoặc không khí
-
Venturi injector hoặc máy khuếch tán khí mịn (diffuser): Giúp ozone hòa tan hiệu quả vào nước
Ozone sẽ oxy hóa chất hữu cơ, vi sinh vật, mùi hôi, tảo, và màu nước.
6. Khử ozone dư (Deozonation)
Ozone dư có thể gây hại cho thủy sản. Nên dùng:
-
Buồng phản ứng than hoạt tính
-
Đèn UV khử ozone
-
Tháp phá bọt hoặc sục khí loại bỏ ozone còn tồn
7. Bổ sung oxy (Oxygenation/CO₂ stripping)
Sau khử ozone, nước cần được oxy hóa lại để nâng DO (Dissolved Oxygen) và giảm CO₂. Có thể dùng:
-
Venturi
-
Đá khí
-
Đầu khuếch tán oxy tinh
8. Đèn UV (tuỳ chọn)
Được sử dụng như một lớp khử trùng phụ trợ để đảm bảo không còn vi khuẩn, đặc biệt ở giai đoạn tái cấp nước vào bể nuôi.
9. Hệ thống cảm biến tự động
Gồm các thiết bị đo lường & cảnh báo:
-
ORP: Theo dõi mức oxy hóa – giảm để điều chỉnh liều ozone
-
DO: Giúp kiểm soát oxy hòa tan tối ưu
-
pH / nhiệt độ / amoniac / nitrit: Giám sát các yếu tố sống còn trong nước nuôi
III. Những lưu ý kỹ thuật khi tích hợp ozone
Yếu tố | Giá trị khuyến nghị |
---|---|
Nồng độ ozone hòa tan | 0.01 – 0.1 mg/L (không vượt quá 0.2 mg/L) |
ORP lý tưởng trong nước nuôi | 250 – 350 mV (không vượt quá 400 mV) |
Thời gian tiếp xúc ozone | 2 – 10 phút (phụ thuộc vào COD và lượng nước) |
Ozone dư trong nước | Phải loại bỏ hoàn toàn trước khi cấp về bể nuôi |
📘 Kết luận
Việc tích hợp ozone vào hệ thống RAS cần được thiết kế khoa học và chính xác. Sơ đồ kỹ thuật ở trên minh họa cách ozone được đưa vào một giai đoạn tách biệt để vừa đảm bảo hiệu quả xử lý nước, vừa tránh rủi ro cho vật nuôi.
Bạn có thể yêu cầu mình vẽ sơ đồ này dạng hình ảnh infographic hoặc CAD sơ bộ nếu cần trình bày cho thuyết trình, kỹ thuật viên, hoặc đối tác. Bạn có muốn mình tạo bản đồ họa minh họa không?